Bollinnehav | |
45% | 55% |
Skott | |
7 | 14 |
Skott på mål | |
1 | 6 |
Passningar totalt | |
401 | 484 |
Lyckade passningar | |
332 | 419 |
Regelbrott | |
4 | 17 |
Gula kort | |
0 | 1 |
Röda kort | |
0 | 0 |
Offside | |
1 | 4 |
Hörnor | |
2 | 2 |
|
Nguyễn Tuấn Anh |
|
81' | |||
|
Quế Ngọc Hải |
|
81' | |||
|
Tuan Duong Giap |
|
81' | |||
|
Tuan Tai Phan |
|
81' | |||
77' |
|
T. Musaev |
|
|||
76' |
|
Arsen Adamov |
|
|||
76' |
|
Vyacheslav Karavaev |
|
|||
|
Nguyễn Quang Hải |
|
71' | |||
|
Hùng Dũng Đỗ |
|
71' | |||
63' |
|
Daniil Glebov |
|
|||
63' |
|
Artem Karpukas |
|
|||
63' |
|
Dmitriy Vorobyev |
|
|||
63' |
|
Sergey Pinyaev |
|
|||
61' |
(sm)
|
Vũ Văn Thanh |
|
|||
|
Vi Hao Bui |
|
57' | |||
|
Nguyễn Hoàng Đức |
|
57' | |||
|
Tuan Hai Pham |
|
57' | |||
|
Nguyễn Hai Long |
|
57' | |||
46' |
|
Evgeny Latyshonok |
|
|||
46' |
|
Andrey Lunev |
|
|||
|
Nguyễn Tiến Linh |
|
46' | |||
|
Thanh Binh Dinh |
|
46' | |||
46' |
|
Danil Prutsev |
|
|||
46' |
|
Nikita Krivtsov |
|
|||
46' |
|
Artem Karpukas |
|
|||
34' |
|
Valentin Paltsev |
|
|||
34' |
|
Evgeni Morozov |
|
|||
24' |
|
Daler Kuzyaev |
|
23. Đặng Văn Lâm
12. Tuấn Tài Phan
3. Quế Ngọc Hải
17. Vũ Văn Thanh
16. Nguyễn Thành Chung
6. Thanh Bình Nguyễn
8. Đỗ Hùng Dũng
4. H. Nguyễn
26. Văn Trường Nguyễn
18. Đinh Thanh Bình
14. Nguyễn Hoàng Đức
24 . Trịnh Xuân Hoàng
1 . Filip Nguyen
2 . Tuấn Dương Giáp
13 . Hồ Tấn Tài
15 . Nguyễn Đức Chiến
19 . Nguyễn Quang Hải
11 . Nguyễn Tuấn Anh
20 . Phan Văn Đức
22 . Nguyễn Tiến Linh
10 . Tuấn Phạm
25 . Văn Tùng Nguyễn
9 . Vĩ Hào Bùi
16. Andrey Lunev
4. Vyacheslav Karavaev
24. Danil Krugovoy
14. Evgeny Morozov
18. Ruslan Litvinov
8. N. Krivtsov
19. Artem Karpukas
23. Daler Kuzyaev
27. Ivan Oblyakov
9. Sergey Pinyaev
11. T. Musaev
12 . Evgeny Latyshonok
39 . Matvey Safonov
2 . Arsen Adamov
29 . Valentin Paltsev
17 . Ilya Samoshnikov
26 . Daniil Khlusevich
15 . Daniil Glebov
25 . Danila Prutsev
28 . Aleksey Batrakov
20 . Lechii Sadulaev
30 . Anton Zinkovskiy
21 . Dmitry Vorobyev